
Nhật Bản (Nữ)

Nhật Bản
Nhật Bản (Nữ) Resultados mais recentes
TTG
06/04/25
01:00
Nhật Bản (Nữ)
Colombia (Nữ)


1
1
TTG
26/02/25
22:30
Mỹ (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)


1
2
TTG
23/02/25
14:00
Colombia (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)


1
4
TTG
20/02/25
17:00
Nhật Bản (Nữ)
Úc (Nữ)


4
0
TTG
26/10/24
01:20
Nhật Bản (Nữ)
Hàn Quốc (Nữ)


4
0
DKT (HH)
03/08/24
09:00
Mỹ (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)


1
0
TTG
31/07/24
11:00
Nhật Bản (Nữ)
Nigeria (Phụ nữ)


3
1
TTG
28/07/24
11:00
Brazil (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)


1
2
TTG
25/07/24
11:00
Tây Ban Nha (Nữ)
Nhật Bản (Nữ)


2
1
TTG
19/07/24
04:00
Nhật Bản (Nữ)
Colombia (Nữ)


1
1
Nhật Bản (Nữ) Bàn
# | Đội | TC | T | V | Đ | BT | KD | K | Từ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 5:1 | 4 | 9 |
|
|
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 6:4 | 2 | 6 |
|
|
3 | 3 | 1 | 0 | 2 | 2:4 | -2 | 3 |
|
|
4 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1:5 | -4 | 0 |
|
- Playoffs
Nhật Bản (Nữ) Biệt đội
Hậu vệ | Quốc tịch | Tuổi tác | Chiều cao |
|
|
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
34 | 173 | 4 | 1 | - | - | - | - | |
![]() |
28 | 160 | 1 | - | - | - | - | - | |
![]() |
26 | 172 | 3 | - | - | 1 | - | - |